Characters remaining: 500/500
Translation

thỏa nguyện

Academic
Friendly

Từ "thỏa nguyện" trong tiếng Việt có nghĩađạt được điều mình mong muốn hoặc cảm thấy hài lòng với điều đó. Từ này thường được sử dụng khi nói về việc hoàn thành một ước muốn, nhu cầu hay khao khát nào đó.

Giải thích chi tiết:
  • Thỏa: có nghĩalàm cho đủ, làm cho đạt yêu cầu.
  • Nguyện: có nghĩaước muốn, mong mỏi điều .
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng ấy cũng thỏa nguyện với thành quả của mình." ( ấy cảm thấy hài lòng với những mình đã đạt được.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Mỗi khi nghe bài hát yêu thích, tôi luôn cảm thấy thỏa nguyện vui vẻ." (Bài hát mang lại cho tôi cảm giác hài lòng hạnh phúc.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc ngữ cảnh trang trọng: "Đối với những người đam mê nghệ thuật, việc sáng tác được công nhận một điều thỏa nguyệncùng lớn lao." (Sáng tác được công nhận giúp họ cảm thấy hài lòng về đam mê của mình.)
Phân biệt với các biến thể từ gần giống:
  • Thỏa mãn: có nghĩa tương tự nhưng thường chỉ về việc đáp ứng nhu cầu không nhất thiết phải đạt được ước muốn sâu sắc. dụ: "Tôi thỏa mãn với bữa ăn hôm nay." (Đáp ứng được nhu cầu ăn uống, nhưng không nhất thiết yêu thích.)

  • Nguyện vọng: điều một người mong muốn đạt được, nhưng chưa chắc đã thỏa mãn được. dụ: "Nguyện vọng của tôi trở thành bác sĩ." (Đó ước muốn nhưng chưa chắc đã đạt được.)

Từ đồng nghĩa:
  • Hài lòng: cảm thấy đủ, không còn mong muốn thêm.
  • Đạt được: có nghĩahoàn thành hoặc được điều đó mình mong muốn.
Liên quan:
  • Ước muốn: điều một người khao khát hoặc mong mỏi.
  • Khát vọng: mong muốn mãnh liệt hơn, thường liên quan đến những mục tiêu lớn lao.
  1. Nh. Thỏa mãn. ngh. 2.

Comments and discussion on the word "thỏa nguyện"